Trang chủ»Tin tức»Lộ Trình Thị Trường Carbon Việt Nam Được Công Bố: Doanh Nghiệp Đứng Trước Thách Thức và Cơ Hội Lịch Sử

Lộ Trình Thị Trường Carbon Việt Nam Được Công Bố: Doanh Nghiệp Đứng Trước Thách Thức và Cơ Hội Lịch Sử

 

 Tại Hội nghị Tập huấn về Thị trường Carbon do Tập đoàn Hóa chất Việt Nam (VINACHEM) tổ chức vào ngày 11/7 vừa qua, các chuyên gia hàng đầu từ cơ quan quản lý nhà nước và khối tư nhân đã vạch ra một lộ trình thị trường carbon rõ ràng và đầy tham vọng cho Việt Nam. Sự kiện khẳng định, việc định giá carbon không còn là một khái niệm xa vời mà đã trở thành một cơ chế chính sách cận kề, đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải có sự chuẩn bị chiến lược và toàn diện để đối mặt với thách thức và cơ hội từ việc giảm phát thải khí nhà kính.
Khung pháp lý và Lộ trình vận hành chính thức
Theo ông Phạm Nam Hưng, đại diện Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), hành lang pháp lý cho thị trường carbon đã được thiết lập vững chắc, với nền tảng là Điều 139 của Luật Bảo vệ Môi trường 2020. Để chi tiết hóa luật, Chính phủ đã ban hành Nghị định 06/2022/NĐ-CP và gần đây nhất là Nghị định 119/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung.
Các văn bản này đã vạch ra lộ trình thị trường carbon của Việt Nam qua hai giai đoạn rõ rệt:
· Giai đoạn 1 (đến hết năm 2028): Đây là giai đoạn xây dựng nền tảng và thí điểm. Các nhiệm vụ chính bao gồm: thiết lập Hệ thống đăng ký quốc gia về tín chỉ ; xây dựng và tổ chức vận hành thí điểm Sàn giao dịch các-bon (dự kiến từ năm 2025) ; triển khai các cơ chế trao đổi, bù trừ tín chỉ carbon ; và tăng cường năng lực cho các bên liên quan.
· Giai đoạn 2 (từ năm 2029): Giai đoạn vận hành chính thức. Sàn giao dịch sẽ đi vào hoạt động đầy đủ, Chính phủ sẽ thực hiện cơ chế đấu giá hạn ngạch phát thải và hoàn thiện các quy định để kết nối thị trường Việt Nam với thị trường khu vực và thế giới.
Cơ chế Vận hành và Sự tham gia của Doanh nghiệp
Ông Nguyễn Quang Huy, đại diện Cục Đổi mới sáng tạo (Bộ Công Thương), đã đi sâu vào cơ chế thị trường dựa trên nguyên tắc Cung - Cầu. Theo đó, các cơ sở phát thải KNK lớn sẽ được phân bổ hạn ngạch phát thải và có quyền trao đổi, mua bán trên thị trường.
Nếu một doanh nghiệp phát thải vượt hạn ngạch, họ phải mua thêm hạn ngạch từ đối tượng khác. Ngược lại, nếu nỗ lực giảm phát thải và không dùng hết hạn ngạch, doanh nghiệp được quyền bán lại. Một điểm quan trọng cần lưu ý là doanh nghiệp có thể sử dụng tín chỉ carbon từ các dự án theo các cơ chế được công nhận (như Cơ chế phát triển sạch - CDM, Thỏa thuận Paris Điều 6.2/6.4, VCS, GS) để bù trừ, nhưng không được vượt quá 30% tổng lượng hạn ngạch được phân bổ.
Lộ trình tham gia bắt buộc cũng đã được xác định, trong đó hai lĩnh vực tiên phong là Nhiệt điện và Thép sẽ phải tham gia trong giai đoạn đầu từ 2025-2030.
Lộ trình Hành động cho Doanh nghiệp: Từ Chuẩn bị đến Tạo Tín chỉ
Trước một sân chơi hoàn toàn mới, sự chuẩn bị bài bản là yếu tố quyết định. Ông Đặng Bùi Khuê, đại diện TUV Nord Việt Nam, đã vạch ra một quy trình chi tiết gồm 6 bước cho các doanh nghiệp Việt Nam muốn phát triển dự án tín chỉ carbon:
1. Lựa chọn loại hình dự án và phương pháp luận: Xác định dự án sẽ theo thị trường nào (bắt buộc hay tự nguyện) và chọn một phương pháp luận phù hợp.
2. Chuẩn bị hồ sơ pháp lý: Đảm bảo quyền sở hữu dự án và quyền sở hữu đối với các tín chỉ carbon được tạo ra.
3. Thiết kế hồ sơ dự án (PDD): Lập tài liệu chi tiết, tính toán lượng phát thải cơ sở và lượng giảm phát thải dự kiến.
4. Thẩm định dự án (Validation): Thuê một bên thứ ba độc lập được công nhận (VVB) để kiểm tra, đánh giá hồ sơ.
5. Giám sát và Thẩm tra (Verification): Sau khi dự án được đăng ký, doanh nghiệp phải giám sát liên tục và để VVB thẩm tra, xác nhận lượng giảm phát thải khí nhà kính thực tế.
6. Phát hành và Giao dịch: Tín chỉ được phát hành vào tài khoản của doanh nghiệp, từ đó có thể được giao dịch.
Để thực hiện quy trình này, ông Nguyễn Đình Thái, đại diện Công ty CP Giải pháp Quản trị Doanh nghiệp Việt Nam, khẳng định hệ thống MRV (Giám sát - Báo cáo - Thẩm định) kỹ thuật số là "nền tảng của tín chỉ carbon". Một hệ thống MRV hiện đại phải có khả năng kết nối dữ liệu tự động, tính toán phát thải theo các phạm vi 1, 2, 3 và xuất báo cáo theo các tiêu chuẩn quốc tế (GHG Protocol, ISO). Tuy nhiên, theo một khảo sát của IFC & DCC, mức độ áp dụng các giải pháp này tại Việt Nam còn rất hạn chế, đây là một thách thức lớn.
Góc nhìn Chuyên sâu: Thách thức Đặc thù Ngành Hóa chất
Tập trung vào ngành hóa chất, ông Đỗ Thanh Bái, Chủ tịch Hội Hóa học Việt Nam, đã chỉ ra những khó khăn riêng trong việc kiểm kê KNK. Nguồn phát thải khí nhà kính của ngành rất đa dạng, bao gồm cả phát thải từ quá trình (process emissions) như CO₂ từ phản ứng chuyển hóa hay N₂O từ sản xuất axit nitric, vốn cần các phương pháp tính toán phức tạp.
Các khó khăn chính bao gồm: thiếu hệ thống giám sát phát thải liên tục (CEMS) ; dữ liệu đầu vào và hệ số phát thải thiếu tin cậy ; các hướng dẫn quốc tế và quốc gia đôi khi chưa đủ chi tiết cho từng phân ngành hóa chất đặc thù ; và nguồn nhân lực thiếu chuyên môn sâu về kỹ thuật kiểm kê KNK.
Ông Bái nhấn mạnh, các doanh nghiệp phải tuân thủ lộ trình báo cáo bắt buộc: nộp kết quả kiểm kê KNK của năm 2024 trước ngày 31/03/2025 và xây dựng kế hoạch giảm phát thải giai đoạn 2026-2030 trước ngày 31/12/2025.
Kết luận
Hội nghị đã đưa ra một thông điệp rõ ràng: thị trường carbon đã chính thức khởi động tại Việt Nam. Đây là một thách thức lớn nhưng cũng là cơ hội lịch sử. Các doanh nghiệp Việt Nam cần khẩn trương nghiên cứu kỹ lưỡng các văn bản pháp quy như Luật Bảo vệ Môi trường, bắt đầu ngay việc kiểm kê KNK, và đầu tư vào năng lực nội bộ cũng như công nghệ số. Doanh nghiệp nào chủ động chuyển đổi tư duy, xem giảm phát thải khí nhà kính là một chiến lược đầu tư sẽ không chỉ tuân thủ quy định mà còn có thể bứt phá và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong kỷ nguyên kinh tế carbon thấp.